Có 4 kết quả:

卜課 bǔ kè ㄅㄨˇ ㄎㄜˋ卜课 bǔ kè ㄅㄨˇ ㄎㄜˋ补课 bǔ kè ㄅㄨˇ ㄎㄜˋ補課 bǔ kè ㄅㄨˇ ㄎㄜˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) divination
(2) fortune telling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) divination
(2) fortune telling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make up missed lesson
(2) to reschedule a class

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make up missed lesson
(2) to reschedule a class

Bình luận 0